Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

samle
Sprogkurset samler studerende fra hele verden.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

ankomme
Flyet ankom til tiden.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

besøge
En gammel ven besøger hende.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

ryge
Han ryger en pibe.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

luge ud
Ukrudt skal luges ud.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

udforske
Mennesker vil udforske Mars.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.

røre
Han rørte hende ømt.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

træne
Hunden bliver trænet af hende.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

spise op
Jeg har spist æblet op.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

tage
Hun tager medicin hver dag.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

rapportere
Hun rapporterer skandalen til sin veninde.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
