Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
møde
De mødte først hinanden på internettet.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betale
Hun betalte med kreditkort.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
ringe
Hun kan kun ringe i sin frokostpause.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
teste
Bilen testes i værkstedet.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
drive væk
En svane driver en anden væk.

in
Sách và báo đang được in.
trykke
Bøger og aviser bliver trykt.

bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
starte
Vandrerne startede tidligt om morgenen.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
indtaste
Jeg har indtastet aftalen i min kalender.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
åbne
Pengeskabet kan åbnes med den hemmelige kode.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
vise
Hun viser den nyeste mode frem.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
løbe hen imod
Pigen løber hen imod sin mor.
