Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
springe rundt
Barnet springer glædeligt rundt.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vågne
Han er lige vågnet.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sortere
Han kan lide at sortere sine frimærker.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
bære
Æslet bærer en tung byrde.

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
afgå
Toget afgår.

hôn
Anh ấy hôn bé.
kysse
Han kysser babyen.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
gå ud
Børnene vil endelig gå udenfor.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
brænde
Kødet må ikke brænde på grillen.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
stave
Børnene lærer at stave.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
bringe tilbage
Hunden bringer legetøjet tilbage.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
hjælpe
Alle hjælper med at sætte teltet op.
