Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
undgå
Han skal undgå nødder.

trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
straffe
Hun straffede sin datter.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
blive besejret
Den svagere hund bliver besejret i kampen.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
trække
Han trækker slæden.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
køre rundt
Bilerne kører rundt i en cirkel.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
udøve
Hun udøver et usædvanligt erhverv.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
sammenligne
De sammenligner deres tal.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
hjælpe
Alle hjælper med at sætte teltet op.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
svømme
Hun svømmer regelmæssigt.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
beskytte
Moderen beskytter sit barn.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
kramme
Han krammer sin gamle far.
