Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
beskadige
To biler blev beskadiget i ulykken.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
ringe
Kan du høre klokken ringe?

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
opleve
Man kan opleve mange eventyr gennem eventyrbøger.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
passere
De to passerer hinanden.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
misse
Han missede sømmet og skadede sig selv.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importere
Vi importerer frugt fra mange lande.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
opdatere
Nu om dage skal man konstant opdatere sin viden.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
vaske op
Jeg kan ikke lide at vaske op.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
fjerne
Han fjerner noget fra køleskabet.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
røre
Landmanden rører ved sine planter.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
dræbe
Vær forsigtig, du kan dræbe nogen med den økse!
