Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
bygge
Hvornår blev Den Kinesiske Mur bygget?
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
spise
Hønsene spiser kornet.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
male
Han maler væggen hvid.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
lette
En ferie gør livet lettere.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
blive besejret
Den svagere hund bliver besejret i kampen.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
hakke
Til salaten skal du hakke agurken.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
fyre
Chefen har fyret ham.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
rejse sig
Hun kan ikke længere rejse sig selv.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
Tiden går nogle gange langsomt.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
spise morgenmad
Vi foretrækker at spise morgenmad i sengen.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Hun skal føde snart.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
guide
Denne enhed guider os vejen.