Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
ryge
Han ryger en pibe.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
efterlade
Hun efterlod mig en skive pizza.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
spare
Du sparer penge, når du sænker rumtemperaturen.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tro
Mange mennesker tror på Gud.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
lukke
Hun lukker gardinerne.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
hade
De to drenge hader hinanden.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
modtage
Han modtog en lønforhøjelse fra sin chef.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
vække
Vækkeuret vækker hende kl. 10.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
danne
Vi danner et godt team sammen.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
fyre
Chefen har fyret ham.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
dræbe
Vær forsigtig, du kan dræbe nogen med den økse!
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
give
Faderen vil give sin søn lidt ekstra penge.