Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
nævne
Hvor mange lande kan du nævne?
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
vinde
Han prøver at vinde i skak.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
spise
Hønsene spiser kornet.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
dække
Hun dækker sit hår.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
føle
Hun føler babyen i hendes mave.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
køre rundt
Bilerne kører rundt i en cirkel.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
drive
Cowboysene driver kvæget med heste.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
ske
Noget dårligt er sket.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
ringe
Hvem ringede på dørklokken?
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
modtage
Hun modtog en meget flot gave.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
påtage sig
Jeg har påtaget mig mange rejser.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
flytte ind
Nye naboer flytter ind ovenpå.