Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

spilde
Energi bør ikke spildes.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

møde
Nogle gange mødes de i trappen.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

drikke
Hun drikker te.
uống
Cô ấy uống trà.

køre rundt
Bilerne kører rundt i en cirkel.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

øve
Han øver sig hver dag med sit skateboard.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

lade
Hun lader sin drage flyve.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

gøre for
De vil gøre noget for deres sundhed.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

stemme
Vælgerne stemmer om deres fremtid i dag.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

dække
Vandliljerne dækker vandet.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

spise morgenmad
Vi foretrækker at spise morgenmad i sengen.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

teste
Bilen testes i værkstedet.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
