Từ vựng
Học động từ – Kazakh

іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
izdew
Bilmegenderiñizdi izdew kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
sarafan ötw
Énergïya sarafan ötwge bolmaydı.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

үміт ету
Еуропада көп адам жақсы болашаға үміт етеді.
ümit etw
Ewropada köp adam jaqsı bolaşağa ümit etedi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

атау
Сіз неше елге ата аласыз?
ataw
Siz neşe elge ata alasız?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

араластыру
Сіз көкөністермен денсаулықты салат араластыра аласыз.
aralastırw
Siz kökönistermen densawlıqtı salat aralastıra alasız.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

кездесу
Күтіңіздер, сіз жақында кездесесіз!
kezdesw
Kütiñizder, siz jaqında kezdesesiz!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

істеу
Сіз оны бір сағат бұрын істеуі керек болды!
istew
Siz onı bir sağat burın istewi kerek boldı!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!

шығу
Поезд шықты.
şığw
Poezd şıqtı.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
söylew
Kimde bir ne bolsa, sınıpta söylesin.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
