Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/26758664.webp
сақтау
Менің балаларым өздерінің ақшасын сақтады.
saqtaw
Meniñ balalarım özderiniñ aqşasın saqtadı.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/91442777.webp
топаққа қадам қою
Мен бұл аяғыммен топағқа қадам қоя алмаймын.
topaqqa qadam qoyu
Men bul ayağımmen topağqa qadam qoya almaymın.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/4706191.webp
жаттығу
Айыл жога жаттығады.
jattığw
Ayıl joga jattığadı.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүгіру
Тобы көпірден өтіп жүр.
jügirw
Tobı köpirden ötip jür.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/95938550.webp
апарып келу
Біз Жолдызды апарып келдік.
aparıp kelw
Biz Joldızdı aparıp keldik.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/125884035.webp
сюрприз жасау
Ол оның ата-анасына сыйлықпен сюрприз жасады.
syurprïz jasaw
Ol onıñ ata-anasına sıylıqpen syurprïz jasadı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/120515454.webp
тамақ беру
Балалар атыға тамақ береді.
tamaq berw
Balalar atığa tamaq beredi.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/111615154.webp
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/116067426.webp
босату
Барлық адамдар оттан босатты.
bosatw
Barlıq adamdar ottan bosattı.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/73751556.webp
сыйлық беру
Ол тынышты сыйлық береді.
sıylıq berw
Ol tınıştı sıylıq beredi.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/93221279.webp
өрт
Отыш жанада өртуде.
ört
Otış janada örtwde.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.