Từ vựng
Học động từ – Kazakh

өлшеу
Бұл жабдық біздің неше түсінгенімізді өлшейді.
ölşew
Bul jabdıq bizdiñ neşe tüsingenimizdi ölşeydi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

кіру
Ол қонақ үйінің бөлмесіне кіреді.
kirw
Ol qonaq üyiniñ bölmesine kiredi.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

түсіндіру
Ол оған құрылғысы қалай жұмыс істедігін түсіндіреді.
tüsindirw
Ol oğan qurılğısı qalay jumıs istedigin tüsindiredi.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

тұрмау
Бүгін көп адам өздерінің машиналарын тұрмаған жағдайда қалдырады.
turmaw
Bügin köp adam özderiniñ maşïnaların turmağan jağdayda qaldıradı.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

жаттығу
Айыл жога жаттығады.
jattığw
Ayıl joga jattığadı.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

өтіп кету
Поезд бізден өтіп жатыр.
ötip ketw
Poezd bizden ötip jatır.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

алу
Ол босаттан жалға көтерме алды.
alw
Ol bosattan jalğa köterme aldı.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

жазу
Сіз парольді жазу керек!
jazw
Siz paroldi jazw kerek!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
alw
Ol keybir sıylıqtar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

айту
Басшы оған жұмыспен көтергенін айтты.
aytw
Basşı oğan jumıspen kötergenin ayttı.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

тауып кету
Ол аз ақшамен тауып кету керек.
tawıp ketw
Ol az aqşamen tawıp ketw kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
