Từ vựng
Học trạng từ – Kazakh

таңда
Маған таңда туры келу керек.
tañda
Mağan tañda twrı kelw kerek.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ішіне
Екеуі ішіне келеді.
işine
Ekewi işine keledi.
vào
Hai người đó đang đi vào.

тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

жақында
Мұнда сауда үйі жақында ашылады.
jaqında
Munda sawda üyi jaqında aşıladı.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

көбірек
Үлкен балалар көбірек айыпты ақша алады.
köbirek
Ülken balalar köbirek ayıptı aqşa aladı.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

өте
Ол өте азайған.
öte
Ol öte azayğan.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

дұрыс
Сөз дұрыс жазылмаған.
durıs
Söz durıs jazılmağan.
đúng
Từ này không được viết đúng.

жеке
Мен кешкі уақытты жеке айналысамын.
jeke
Men keşki waqıttı jeke aynalısamın.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

қайда
Саяхат қайда барады?
qayda
Sayaxat qayda baradı?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

бірге
Біз кішкен топта бірге үйренеміз.
birge
Biz kişken topta birge üyrenemiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

ертең
Ешкім ертең не болатынын білмейді.
erteñ
Eşkim erteñ ne bolatının bilmeydi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
