Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/73459295.webp
сондай-ақ
Терімдер де үстелде отыруға рұқсат етілген.
sonday-aq
Terimder de üstelde otırwğa ruqsat etilgen.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
таңда
Маған таңда туры келу керек.
tañda
Mağan tañda twrı kelw kerek.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
сондай-ақ
Оның достығы сондай-ақ сараптап жүр.
sonday-aq
Onıñ dostığı sonday-aq saraptap jür.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
үстінде
Ол үйдің дамына шығып, оның үстінде отырады.
üstinde
Ol üydiñ damına şığıp, onıñ üstinde otıradı.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
таңертеңде
Таңертеңде менің жұмыс жерімде көптеген стресс болады.
tañerteñde
Tañerteñde meniñ jumıs jerimde köptegen stress boladı.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
бірінші
Қауіпсіздік бірінші орнын алады.
birinşi
Qawipsizdik birinşi ornın aladı.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
еш қайда
Осы іздер еш қайда өтпейді.
eş qayda
Osı izder eş qayda ötpeydi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
өте
Бала өте ашық.
öte
Bala öte aşıq.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
өте
Ол өте азайған.
öte
Ol öte azayğan.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ертең
Ешкім ертең не болатынын білмейді.
erteñ
Eşkim erteñ ne bolatının bilmeydi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
соғысқанда
Бұл адамдар әртүрлі, бірақ соғысқанда оптимистік!
soğısqanda
Bul adamdar ärtürli, biraq soğısqanda optïmïstik!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/178619984.webp
қайда
Сіз қайдасыз?
qayda
Siz qaydasız?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?