Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/29115148.webp
бірақ
Үй кіші, бірақ романтикалық.
biraq
Üy kişi, biraq romantïkalıq.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ішіне
Олар суды ішіне секіреді.
işine
Olar swdı işine sekiredi.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
шығу
Ол судан шығады.
şığw
Ol swdan şığadı.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
тым
Маған бұл жұмыс тым келеді.
tım
Mağan bul jumıs tım keledi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бірге
Екеуі бірге ойнап тұрады.
birge
Ekewi birge oynap turadı.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
үйге
Әскері үйге өз ойшылығына келгісі келеді.
üyge
Äskeri üyge öz oyşılığına kelgisi keledi.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
шығып
Ол ақшаны шығып алады.
şığıp
Ol aqşanı şığıp aladı.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
әлдеқашан
Ол әлдеқашан ұйықты.
äldeqaşan
Ol äldeqaşan uyıqtı.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
жоғарыға
Ол тауға жоғарыға шығады.
joğarığa
Ol tawğa joğarığa şığadı.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
жарты
Стакан жарты бос.
jartı
Stakan jartı bos.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азырақ
Маған азырақ көбірек келеді.
azıraq
Mağan azıraq köbirek keledi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.