Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/128130222.webp
së bashku
Ne mësojmë së bashku në një grup të vogël.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
tashmë
Shtëpia është tashmë e shitur.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
shumë
Ai ka punuar gjithmonë shumë.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
së shpejti
Një ndërtesë tregtare do të hapet këtu së shpejti.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
rreth
Nuk duhet të flasësh rreth një problemi.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
gjithashtu
Qeni gjithashtu lejohet të ulet në tavolinë.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
njësoj
Këta njerëz janë të ndryshëm, por njësoj optimistë!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/132510111.webp
natën
Hëna ndriçon natën.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
së shpejti
Ajo mund të shkojë në shtëpi së shpejti.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
brenda
Të dy po vijnë brenda.
vào
Hai người đó đang đi vào.