Từ vựng

Học trạng từ – Albania

cms/adverbs-webp/172832880.webp
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
pak
Dua pak më shumë.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
gjithmonë
Këtu ka pasur gjithmonë një liqen.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
diçka
Shoh diçka interesante!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/75164594.webp
shpesh
Tornadot nuk shihen shpesh.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
të gjitha
Këtu mund të shohësh të gjitha flamujt e botës.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
poshtë
Ata po më shikojnë poshtë.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
në mëngjes
Duhet të ngrihem herët në mëngjes.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
brenda
Të dy po vijnë brenda.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
por
Shtëpia është e vogël por romantike.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
shumë
Ai ka punuar gjithmonë shumë.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
jashtë
Sot jemi duke ngrënë jashtë.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.