Từ vựng

Học trạng từ – Pháp

cms/adverbs-webp/29021965.webp
pas
Je n‘aime pas le cactus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
d‘abord
La sécurité d‘abord.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
beaucoup
Je lis effectivement beaucoup.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
là-bas
Va là-bas, puis pose à nouveau la question.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
souvent
On ne voit pas souvent des tornades.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
en bas
Il vole en bas dans la vallée.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
correctement
Le mot n‘est pas orthographié correctement.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
moitié
Le verre est à moitié vide.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
ensemble
Les deux aiment jouer ensemble.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
quelque part
Un lapin s‘est caché quelque part.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
très
L‘enfant a très faim.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
demain
Personne ne sait ce qui sera demain.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.