Từ vựng
Học trạng từ – Pháp

trop
Il a toujours trop travaillé.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

en bas
Elle saute dans l‘eau en bas.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

à la maison
C‘est le plus beau à la maison!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

bientôt
Un bâtiment commercial ouvrira ici bientôt.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

déjà
As-tu déjà perdu tout ton argent en actions?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

en haut
Il grimpe la montagne en haut.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

bientôt
Elle peut rentrer chez elle bientôt.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

moitié
Le verre est à moitié vide.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

dessus
Il monte sur le toit et s‘assoit dessus.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

partout
Le plastique est partout.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

presque
J‘ai presque réussi !
gần như
Tôi gần như trúng!
