Từ vựng

Học trạng từ – Latvia

cms/adverbs-webp/73459295.webp
arī
Suns arī drīkst sēdēt pie galda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kopā
Mēs kopā mācāmies mazā grupā.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
iekšā
Vai viņš iet iekšā vai ārā?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ārā
Slimam bērnam nav atļauts iet ārā.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
visi
Šeit var redzēt visas pasaules karogus.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
kaut ko
Es redzu kaut ko interesantu!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
jau
Viņš jau guļ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nekur
Šie ceļi ved nekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
tur
Iet tur, tad jautā vēlreiz.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
uz augšu
Viņš kāpj kalnā uz augšu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tur
Mērķis ir tur.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
pirmkārt
Drošība nāk pirmā vietā.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.