Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/102260216.webp
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
sutra

Niko ne zna šta će biti sutra.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
заиста
Могу ли заиста веровати у то?
zaista

Mogu li zaista verovati u to?


thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
наполовину
Чаша је наполовину празна.
napolovinu

Čaša je napolovinu prazna.


một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
увек
Овде је увек било језеро.
uvek

Ovde je uvek bilo jezero.


luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
доле
Он лети доле у долину.
dole

On leti dole u dolinu.


xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
код куће
Најлепше је код куће!
kod kuće

Najlepše je kod kuće!


ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/7659833.webp
бесплатно
Соларна енергија је бесплатна.
besplatno

Solarna energija je besplatna.


miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нигде
Ови трагови не воде нигде.
nigde

Ovi tragovi ne vode nigde.


không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
цео дан
Мајка мора да ради цео дан.
ceo dan

Majka mora da radi ceo dan.


cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
све
Овде можете видети све заставе света.
sve

Ovde možete videti sve zastave sveta.


tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ујутру
Морам да устанем рано ујутру.
ujutru

Moram da ustanem rano ujutru.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
исто
Ови људи су различити, али су исто оптимистични!
isto

Ovi ljudi su različiti, ali su isto optimistični!


giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!