Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/121005127.webp
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.
ujutru
Ujutru imam mnogo stresa na poslu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
цео дан
Мајка мора да ради цео дан.
ceo dan
Majka mora da radi ceo dan.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
далеко
Он носи плен далеко.
daleko
On nosi plen daleko.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
увек
Овде је увек било језеро.
uvek
Ovde je uvek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
прво
Безбедност је на првом месту.
prvo
Bezbednost je na prvom mestu.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
преко
Жели да пређе улицу са скутером.
preko
Želi da pređe ulicu sa skuterom.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
скоро
Резервоар је скоро празан.
skoro
Rezervoar je skoro prazan.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
већ
Кућа је већ продата.
već
Kuća je već prodata.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
икада
Да ли сте икада изгубили све новце у акцијама?
ikada
Da li ste ikada izgubili sve novce u akcijama?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Требали бисмо се чешће видети!
često
Trebali bismo se češće videti!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.