Từ vựng

Học trạng từ – Marathi

cms/adverbs-webp/38720387.webp
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
Khālī
tī pāṇyāta khālī kūdatē.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.
Kāla
kāla pā‘ūsa bharabharūna paḍalā hōtā.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.
Rātrī
candra rātrī camakatō.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.
Tyāvara
tō chatīvara caḍhatō āṇi tyāvara basatō.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.
Ēkaṭā
mī sandhyākāḷa ēkaṭā ānandatō āhē.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
कुठे
तू कुठे आहेस?
Kuṭhē
tū kuṭhē āhēsa?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
अभ्यासत
सायक्लोन अभ्यासत दिसत नाही.
Abhyāsata
sāyaklōna abhyāsata disata nāhī.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
Varatī
varatī, chāna dr̥śya āhē.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
मध्ये
ते पाण्यात उडी मारतात.
Madhyē
tē pāṇyāta uḍī māratāta.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
Vara
tō parvatācyā vara caḍhatōya.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
खूप
मी खूप वाचतो.
Khūpa
mī khūpa vācatō.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
Sakāḷī
sakāḷī mājhyā kāmāvara khūpa tāṇa asatō.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.