शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
सर्वत्र
प्लास्टिक सर्वत्र आहे.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.

vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.

gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.

đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
बाहेर
ती पाण्यातून बाहेर येत आहे.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
