शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
घरी
घरीच सर्वात सुंदर असतं!
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
थोडं
मला थोडं अधिक हवं आहे.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.