शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
सर्वत्र
प्लास्टिक सर्वत्र आहे.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
बाहेर
ती पाण्यातून बाहेर येत आहे.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.