शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
त्याने सदैव अधिक काम केलेला आहे.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.

không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
कुठे
तू कुठे आहेस?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कधीही
तुम्ही आम्हाला कधीही कॉल करू शकता.
