शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
सर्वत्र
प्लास्टिक सर्वत्र आहे.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.
vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कधीही
तुम्ही आम्हाला कधीही कॉल करू शकता.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
कधीही नाही
कोणत्याही परिस्थितीत कोणताही त्यागायचा नसतो.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.