शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
घरी
घरीच सर्वात सुंदर असतं!

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
थोडं
मला थोडं अधिक हवं आहे.
