शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
जाळून टाकणू
अग्नी मळवार वन जाळून टाकेल.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
करणे
त्यांना त्यांच्या आरोग्यासाठी काहीतरी करायचं आहे.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
अभ्यास करणे
मुली एकत्र अभ्यास करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
अनुकरण करणे
मुलाने विमानाचा अनुकरण केला.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
पाऊस पडणे
आज खूप पाऊस पडला.