शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

विसरणे
तिच्याकडून त्याचं नाव आता विसलेलं आहे.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

सुधारणे
शिक्षक विद्यार्थ्यांची निबंधांची सुधारणा करतो.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

प्रवास करणे
आम्हाला युरोपातून प्रवास करण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

भेटणे
कधीकधी ते सोपानमध्ये भेटतात.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

झाला
त्यांनी चांगली संघ झाली आहे.