शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
तपासणे
दंत वैद्य रुग्णाचे दात तपासतो.
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
वाटप करणे
त्याला त्याच्या टपाल्यांची वाटप करण्याची आवडते.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
मार्गदर्शन करणे
ही उपकरण मार्गदर्शन करते.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.