शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
प्रशिक्षण देणे
कुत्रा त्याच्या कडून प्रशिक्षित केला जातो.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
आठवण करणे
माझ्याकडून तुला खूप आठवण करता येईल!
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
उचलणे
मुलांना बालक्रीडांगणातून उचलावं लागतं.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
लक्षात येणे
तिला बाहेर कोणीतरी दिसतोय.