शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
बोलणे
कोणीतरी त्याला बोलू द्यावं; तो खूप एकटा आहे.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
परवानगी दे
एकाला उदासीनता परवानगी देऊ नये.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
वाचणे
मला चष्म्याशिवाय वाचता येत नाही.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
हवं असणे
माझं तळणार आहे, मला पाणी हवं आहे!
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
दाखवून घेणे
त्याला त्याच्या पैस्याचा प्रदर्शन करण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
मेळ घेणे
तुमच्या भांडणाचा अंत करा आणि आता तुम्हाला मेळ घ्यावं लागेल!
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.