शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
प्रशिक्षण देणे
कुत्रा त्याच्या कडून प्रशिक्षित केला जातो.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
आठवण करणे
माझ्याकडून तुला खूप आठवण करता येईल!

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
उचलणे
मुलांना बालक्रीडांगणातून उचलावं लागतं.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
चूक करणे
जास्त विचारून तुम्हाला चूक करण्याची संधी नसेल.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
