शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
राहणे
आम्ही सुट्टीत तंबूमध्ये राहलो होतो.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
प्राप्त करणे
त्याला जुन्या वयात चांगली पेन्शन प्राप्त होते.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.