शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
हरवून जाणे
माझ्या मार्गावर माझं हरवून जाऊन गेलं.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
उत्तर देणे
ती नेहमीच पहिल्यांदा उत्तर देते.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
लग्न करणे
जोडीदार हालीच लग्न केला आहे.