शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
घडणे
येथे एक अपघात घडला आहे.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
हरवून जाणे
माझ्या मार्गावर माझं हरवून जाऊन गेलं.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
उत्तर देणे
ती नेहमीच पहिल्यांदा उत्तर देते.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
लग्न करणे
जोडीदार हालीच लग्न केला आहे.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
लिहिणे
ती तिच्या व्यवसायी अभिप्रेत लिहिण्याची इच्छा आहे.