शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
तपासणे
दंत वैद्य रुग्णाचे दात तपासतो.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
वाटप करणे
त्याला त्याच्या टपाल्यांची वाटप करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
दाखवणे
तो त्याच्या मुलाला जगाची बाजू दाखवतो.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
मार्गदर्शन करणे
ही उपकरण मार्गदर्शन करते.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ऐकणे
तो तिच्याकडून ऐकतोय.