शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
राहणे
आम्ही सुट्टीत तंबूमध्ये राहलो होतो.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
प्राप्त करणे
त्याला जुन्या वयात चांगली पेन्शन प्राप्त होते.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
