शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
आपेक्षा करणे
माझी बहिण बाळाची आपेक्षा करते आहे.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
लक्ष देणे
रस्त्याच्या संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
जमा करणे
माझी मुले त्यांचे पैसे जमा केलेले आहेत.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
पुन्हा सांगणे
कृपया तुम्ही ते पुन्हा सांगू शकता का?
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
सोडणे
त्याने त्याची नोकरी सोडली.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या केसांला आच्छादित केले.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
मजबूत करणे
जिम्नास्टिक्स मांसपेशांना मजबूत करते.