शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
वापरणे
आम्ही अग्नीमध्ये गॅस मास्क वापरतो.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
गुंतवणूक करणे
आम्हाला आमच्या पैसे कुठे गुंतवावे लागतील?

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
अभ्यास करणे
मुली एकत्र अभ्यास करण्याची इच्छा आहे.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
साथ देणे
माझ्या प्रेयसीला माझ्या सोबत खरेदीसाठी जायला आवडते.

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
गाणे
मुले गाण गातात.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
अस्तित्वात राहणे
डायनासोर आता अस्तित्वात नाहीत.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
