शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

thuê
Ứng viên đã được thuê.
नियुक्त करणे
अर्जदाराला नियुक्त केला गेला.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.

tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
परत मार्ग सापडणे
मला परत मार्ग सापडत नाही.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
त्याग करणे
या जुन्या रबरच्या टायरला वेगवेगळ्या प्रकारे त्याग केला पाहिजे.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
मागणे
माझ्या नात्याला मला खूप काही मागतो.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
वाचन करणे
तो आवर्जून छान घेऊन लहान अक्षरे वाचतो.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
अग्रेषित करणे
त्याला टीम अग्रेषित करण्याची आवडते.
