शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
पुढे जाऊ देणे
सुपरमार्केटच्या बिलिंग काउंटरवर कोणीही त्याला पुढे जाऊ द्यायला इच्छित नाही.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
लाथ घालणे
त्यांना लाथ घालण्याची आवड आहे, परंतु फक्त टेबल सॉकरमध्ये.

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
उत्तर देणे
ती नेहमीच पहिल्यांदा उत्तर देते.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
धूम्रपान करणे
मांस त्याची संरक्षण करण्यासाठी धूम्रपान केला जातो.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
प्राप्त करणे
त्याला जुन्या वयात चांगली पेन्शन प्राप्त होते.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
परिचय करवणे
तो त्याच्या नव्या प्रेयसीला त्याच्या पालकांना परिचय करवतो आहे.
