शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
खाली पाहणे
ती खालच्या दरीत पाहते.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
लाथ घालणे
त्यांना लाथ घालण्याची आवड आहे, परंतु फक्त टेबल सॉकरमध्ये.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.

đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
मागे घालणे
लवकरच आम्हाला घड्याळ मागे घालावा लागणार.

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
