शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
धावणे सुरु करणे
खेळाडू धावणे सुरु करण्याच्या वेळी आहे.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
स्थित असणे
शिपीत एक मोती स्थित आहे.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
चर्चा करू
मी ह्या वादाची कितीवेळा चर्चा केली पाहिजे?

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
खाणे
कोंबड्या दाण्याची खाणार आहेत.

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?

lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
पुन्हा सांगणे
माझं पोपट माझं नाव पुन्हा सांगू शकतो.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
सांगणे
ती तिच्या मित्राला घोटाळ्याची गोष्ट सांगते.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
गमवणे
त्याने खिंजा गमवला आणि स्वत:ला जखमी केला.
