शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
धावणे सुरु करणे
खेळाडू धावणे सुरु करण्याच्या वेळी आहे.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
स्थित असणे
शिपीत एक मोती स्थित आहे.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
चर्चा करू
मी ह्या वादाची कितीवेळा चर्चा केली पाहिजे?
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
खाणे
कोंबड्या दाण्याची खाणार आहेत.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
पुन्हा सांगणे
माझं पोपट माझं नाव पुन्हा सांगू शकतो.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
सांगणे
ती तिच्या मित्राला घोटाळ्याची गोष्ट सांगते.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
गमवणे
त्याने खिंजा गमवला आणि स्वत:ला जखमी केला.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
उचलणे
आई तिच्या बाळाला उचलते.