शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
गुंतवणूक करणे
आम्हाला आमच्या पैसे कुठे गुंतवावे लागतील?
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
सेवा करणे
वेटर खोर्यात सेवा करतो.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
संसर्गाने संक्रमित होणे
तिने विषाणूमुळे संसर्गाने संक्रमित झाली.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
सोपवणे
मालकांनी माझ्याकडे त्यांच्या कुत्र्यांना चालवण्यासाठी सोपले आहे.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
एकत्र आणू
भाषा अभ्यासक्रम जगभरातील विद्यार्थ्यांना एकत्र आणतो.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
जीवन वाचवणे
डॉक्टरांनी त्याच्या जीवनाची जाण वाचवली.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.