शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
सोडणे
तेवढंच, आम्ही सोडतोय!

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
पाऊल मारणे
माझ्या या पायाने जमिनीवर पाऊल मारू शकत नाही.

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.

buông
Bạn không được buông tay ra!
सोडणे
तुम्ही पकड सोडू नये!

hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
