शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
मिश्रित करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
उचलणे
टॅक्सी थांबावर उचलल्या आहेत.

đặt
Ngày đã được đặt.
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.

bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
स्वच्छ करणे
कामगार खिडकी स्वच्छ करतोय.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
शोधणे
मालवारे नवीन जमिनी शोधली आहे.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
अग्रेषित करणे
त्याला टीम अग्रेषित करण्याची आवडते.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
टांगणे
शीतात ते पक्षांसाठी पक्षीघर टाकतात.
