शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
विचारू
त्याने मार्ग विचारला.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
शोधणे
पोलिस अपराधीची शोध घेत आहे.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
सोडवणे
गुन्हेगार त्या प्रकरणाची सोडवणार आहे.

ký
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
स्पर्श करणे
शेतकरी त्याच्या वनस्पतींचा स्पर्श करतो.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
