शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
आणू
घरात बूट आणायला हवं नाही.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
विचारू
त्याने मार्ग विचारला.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
शोधणे
पोलिस अपराधीची शोध घेत आहे.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
सोडवणे
गुन्हेगार त्या प्रकरणाची सोडवणार आहे.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
स्पर्श करणे
शेतकरी त्याच्या वनस्पतींचा स्पर्श करतो.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.