शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
साथ देणे
माझ्या प्रेयसीला माझ्या सोबत खरेदीसाठी जायला आवडते.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
नाश्ता करणे
आम्हाला बेडवरच नाश्ता करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
परत येणे
वडील युद्धातून परत आले आहेत.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
लाथ घालणे
काळजी घ्या, घोडा लाथ घालू शकतो!
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
जाणे
त्या दोघांनी एकमेकांच्या कडून जाऊन टाकले.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
म्हणणे
तिने सहमत झाल्यानं म्हटलं.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
नष्ट करणे
फाइल्स पूर्णपणे नष्ट केल्या जातील.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!