शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
प्रभावित करणे
ते आम्हाला खरोखर प्रभावित केले!
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
बोलणे
तो त्याच्या प्रेक्षकांना बोलतो.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
कपणे
हेअरस्टाईलिस्ट तिचे केस कपतो.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
कापणे
सलाडसाठी तुम्हाला काकडी कापावी लागेल.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.