शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
काळजी घेणे
आमचा मुल त्याच्या नवीन कारची खूप चांगली काळजी घेतो.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
आदेश देण
तो त्याच्या कुत्र्याला आदेश देतो.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
