शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
जागा होणे
अलार्म घड्याळामुळे तिला सकाळी 10 वाजता जाग येते.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
मिश्रण करणे
ती फळ रस मिश्रित करते आहे.
hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
सोडणे
पर्यटक दुपारी समुद्रकिनार सोडतात.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
प्रशिक्षण घेणे
व्यावसायिक खेळाडूंना प्रतिदिवशी प्रशिक्षण घ्यायचा असतो.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.