शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
काळजी घेणे
आमचा मुल त्याच्या नवीन कारची खूप चांगली काळजी घेतो.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
आदेश देण
तो त्याच्या कुत्र्याला आदेश देतो.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.