शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
ओळख पाडणे
अज्ञात कुत्रे एकमेकांशी ओळख पाडू इच्छितात.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.
có vị
Món này có vị thật ngon!
चवणे
हे खूप चवीष्ट आहे!
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
घडणे
काही वाईट घडलेलं आहे.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.