शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
परीक्षण करणे
रक्त प्रमाणे या प्रयोगशाळेत परीक्षण केल्या जातात.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.

tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
तयार करणे
त्यांना विनोदी फोटो तयार करायची होती.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
बाहेर पळणे
ती नव्या बुटांसह बाहेर पळते.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
परवानगी देऊ नये
वडीलाने त्याला त्याच्या संगणकाचा वापर करण्याची परवानगी दिली नाही.
