शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
ओळख पाडणे
अज्ञात कुत्रे एकमेकांशी ओळख पाडू इच्छितात.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
वेळ घेणे
त्याच्या सूटकेसला येण्यास खूप वेळ लागला.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
चवणे
हे खूप चवीष्ट आहे!
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
घडणे
काही वाईट घडलेलं आहे.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.