शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
वापरणे
ऊर्जा वापरायला पाहिजे नाही.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
खोटं बोलणे
कधीकधी आपत्तीत खोटं बोलावं लागतं.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
उडी मारणे
मुलगा उडी मारतो.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
अडथळा जाणे
त्याचं दोर अडथळा गेलं.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
काळजी घेणे
आमचा जनिटर हिमपाताची काळजी घेतो.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
येणे
आम्ही ह्या परिस्थितीत कसे आलो?
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.