शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
ओळख पाडणे
अज्ञात कुत्रे एकमेकांशी ओळख पाडू इच्छितात.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
काम करणे
त्याने त्याच्या चांगल्या गुणांसाठी खूप काम केला.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
मागे टाकणे
व्हेल सगळ्या प्राण्यांतून वजनानुसार मोठे आहेत.

đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
वाटल्याप्रमाणे होणे
मुलांना दात कुठून धुवायला वाटल्याप्रमाणे होऊन गेले पाहिजे.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
आच्छादित करणे
जलकुमुदिन्या पाण्यावर आच्छादित केल्या आहेत.

cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
सवारी करणे
ते जितक्यात जितके जलद सवारी करतात.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
विचारणे
तुम्हाला बुद्धिबळ खेळताना खूप विचारायचं असतं.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
