शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
पुरवणे
विचारणाऱ्यांसाठी समुद्रकिनारीवर खाल्ल्या जाणार्‍या खुर्च्या पुरवली जातात.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
लक्ष देणे
वाहतूक संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
शब्द नसणे
आश्चर्यामुळे तिच्या तोंडाला शब्द येत नाही.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
मिश्रित करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
लिहिणे
कलावंतांनी संपूर्ण भिंतीवर लिहिलेले आहे.