शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
बाहेर पळणे
ती नव्या बुटांसह बाहेर पळते.

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.

có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
मारणे
ट्रेनने गाडी मारली.
