शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
वाजवणे
घंटा प्रतिदिन वाजतो.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
निवडणे
योग्य एकाला निवडणे कठीण आहे.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
तयार करणे
तिने त्याला मोठी आनंद दिला.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
परत देणे
शिक्षकाने विद्यार्थ्यांना निबंध परत दिले.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.