शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
गप्पा मारणे
तो अधिकवेळा त्याच्या शेजारशी गप्पा मारतो.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.

ký
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
समर्थन करणे
आम्ही तुमच्या कल्पनेचा आनंदाने समर्थन करतो.

sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
वापरणे
आम्ही अग्नीमध्ये गॅस मास्क वापरतो.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
फेकणे
त्यांनी बॉल एकमेकांना फेकतात.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.
