शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
गप्पा मारणे
तो अधिकवेळा त्याच्या शेजारशी गप्पा मारतो.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
समर्थन करणे
आम्ही तुमच्या कल्पनेचा आनंदाने समर्थन करतो.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
वापरणे
आम्ही अग्नीमध्ये गॅस मास्क वापरतो.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
फेकणे
त्यांनी बॉल एकमेकांना फेकतात.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
जाळू
त्याने एक सलाय जाळली.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.