शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
झोपायला जाणे
त्यांना एक रात्र जरा जास्त झोपायला इच्छिता.

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.

đến với
May mắn đang đến với bạn.
तुमच्याकडे येण
भाग्य तुमच्याकडे येत आहे.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
विश्वास करणे
अनेक लोक दैवतात विश्वास करतात.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
संबंधित असणे
पृथ्वीवरील सर्व देश संबंधित आहेत.

vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
