शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
बंद करणे
तिने अलार्म घड्याळ बंद केला.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
लाथ घालणे
काळजी घ्या, घोडा लाथ घालू शकतो!
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
मागे घालणे
लवकरच आम्हाला घड्याळ मागे घालावा लागणार.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
भेटणे
कधीकधी ते सोपानमध्ये भेटतात.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
परत येणे
बुमेरंग परत आलं.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
अनुसरण करणे
माझ्या कुत्र्याला मला धावताना अनुसरण करते.