शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
प्रतीक्षा करणे
मुले नेमज बर्फाच्या प्रतीक्षेत असतात.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
थांबवणे
पोलिस ताई गाडी थांबवते.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.