शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
वाटल्याप्रमाणे होणे
मुलांना दात कुठून धुवायला वाटल्याप्रमाणे होऊन गेले पाहिजे.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
आयात करणे
अनेक वस्त्राणी इतर देशांतून आयात केली जातात.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
आदेश देण
तो त्याच्या कुत्र्याला आदेश देतो.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
काढून टाकणे
लाल वायनचे डाग कसे काढायचे आहे?
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
गप्पा मारणे
तो अधिकवेळा त्याच्या शेजारशी गप्पा मारतो.