शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
प्रतीक्षा करणे
मुले नेमज बर्फाच्या प्रतीक्षेत असतात.

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.

chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.

thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
थांबवणे
पोलिस ताई गाडी थांबवते.

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.
