शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
काही मुले घरातून भागतात.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
परत देणे
शिक्षकाने विद्यार्थ्यांना निबंध परत दिले.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
बाहेर पडणे
कृपया पुढील ऑफ-रॅम्पवर बाहेर पडा.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
धावणे
खेळाडू धावतो.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
चूक करणे
माझी खूप मोठी चूक झाली!
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
कॉल करणे
तिने फक्त तिच्या जेवणाच्या वेळेत कॉल करू शकते.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
फिरायला जाणे
ते वृक्षाच्या फारास फिरतात.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?