शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
उत्पादन करणे
आम्ही आमचं स्वत:चं मध उत्पादित करतो.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
उत्तीर्ण होणे
विद्यार्थी परीक्षा उत्तीर्ण झाले.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
बदलणे
जलवायु परिवर्तनामुळे बरेच काही बदललं आहे.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
तयार करू
ते मिळून फार काही तयार केलं आहे.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
खर्च करणे
ती तिचा सर्व मोकळा वेळ बाहेर खर्च करते.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
मदत करणे
अग्निशामक लवकर मदत केली.