शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
सांगणे
माझ्याकडून तुमच्यासाठी महत्त्वाची गोष्ट आहे.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
आच्छादित करणे
ती भाकरीवर चिज आच्छादित केली आहे.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
शोधणे
मी पातळातील अलम शोधतो.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
वाढवणे
लोकसंख्या निश्चितपणे वाढली आहे.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
प्रतीक्षा करणे
मुले नेमज बर्फाच्या प्रतीक्षेत असतात.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
संरक्षण करणे
मुलांना संरक्षित केले पाहिजे.