शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
प्रवेश करणे
तो हॉटेलच्या कोठडीत प्रवेश करतो.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
तपवून जाणे
त्या पुरुषाने त्याची ट्रेन तपवलेली आहे.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
खाली पाहणे
ती खालच्या दरीत पाहते.

thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
चर्चा करणे
ते त्यांच्या योजनांवर चर्चा करतात.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
संक्षेप करणे
तुम्हाला या मजकूरातील मुख्य बिंदू संक्षेप करण्याची आवश्यकता आहे.
