शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
मिळवणे
तिच्याकडून काही भेटी मिळाल्या.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
पाठवणे
ही कंपनी जगभरात माल पाठवते.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.

ký
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!

tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.
