शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
लाथ घालणे
मर्मविद्येमध्ये तुम्हाला चांगल्या प्रकारे लाथ घालायला हवं आहे.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
ठेवणे
माझ्या रात्रीच्या मेजात माझे पैसे ठेवलेले आहेत.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
साथ देणे
माझ्या प्रेयसीला माझ्या सोबत खरेदीसाठी जायला आवडते.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
लढणे
खेळाडू एकमेकांशी लढतात.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
मिश्रण करणे
ती फळ रस मिश्रित करते आहे.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.