शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
रद्द करणे
त्याने दुर्दैवाने बैठक रद्द केली.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
क्षमस्वी होणे
तिच्याकडून त्याच्या त्याकरिता कधीही क्षमस्वी होऊ शकत नाही!
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
पूर्ण करण
त्यांनी ती कठीण कार्याची पूर्ती केली आहे.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
मजा करणे
आम्ही मेळावाच्या जागेत खूप मजा केला!
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
गाळणे
माझी पत्नी नेहमी लावणी गाळते.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
सेवा करणे
वेटर खोर्यात सेवा करतो.