शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
सोडवणे
गुन्हेगार त्या प्रकरणाची सोडवणार आहे.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
फिरवणे
तुम्हाला येथे गाडी फिरवायला लागेल.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
कापणे
फॅब्रिकला आकारानुसार कापला जातोय.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
जाणे
ट्रॅन आम्च्या कडून जात आहे.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
परवानगी असणे
इथे तुम्ही सिगारेट पिऊ शकता!
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
समोर असणे
तिथे किल्ला आहे - तो एकदम समोर आहे!
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
तयार करणे
ते स्वादिष्ट जेवण तयार करतात.