शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
मारणे
ती बॉलला जाळ्याकिती मारते.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ओळखणे
ती अनेक पुस्तके मनापासून ओळखते.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
क्षमस्वी होणे
माझ्याकडून त्याच्या कर्ज रद्द!
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
लिहिणे
त्याने माझ्याकडून शेवटच्या आठवड्यात पत्र लिहिलेला होता.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
वाचणे
मला चष्म्याशिवाय वाचता येत नाही.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
मर्यादित करणे
डायट केल्यास तुम्हाला खाण्याची मर्यादा केल्याशी पाडल्याशी पाहिजे.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.