शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
मिश्रित करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
पूर्ण करण
तुम्ही ती पजल पूर्ण करू शकता का?
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
विश्वास करणे
आम्ही सर्व एकमेकांवर विश्वास करतो.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
उचलणे
कंटेनरला वाहतूकाने उचललं जाते.