शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
मिश्रित करणे
चित्रकार रंग मिश्रित करतो.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
पूर्ण करण
तुम्ही ती पजल पूर्ण करू शकता का?

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
उत्तेजित करणे
त्याला दृश्यांनी उत्तेजित केलं.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
परतविणे
आई मुलगीला घरी परतवते.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
खेचणे
तो स्लेज खेचतो.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
विश्वास करणे
आम्ही सर्व एकमेकांवर विश्वास करतो.
