शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
काही मुले घरातून भागतात.

để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
आलोचना करणे
मालक मुलाजी आलोचना करतो.

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
आभार म्हणणे
त्याबद्दल माझं तुमच्याला खूप आभार!

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
निवडणे
योग्य एकाला निवडणे कठीण आहे.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
वाजवणे
दरवाजाचा घंटा कोणी वाजवला?

nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
उचलणे
आम्हाला सर्व सफरचंद उचलावे लागतील.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
