शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
साहस करणे
मला पाण्यात उडी मारण्याची साहस नाही.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
परत जाणे
तो एकटा परत जाऊ शकत नाही.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
प्रगती करणे
शेंड्यांना फक्त संघटित प्रगती होते.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
आच्छादित करणे
मुलगा आपल्याला आच्छादित केला.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
अद्ययावत करणे
आताच्या काळात, तुमच्या ज्ञानाची निरंतर अद्ययावत केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
सोडवणे
तो समस्या सोडवयला वैयर्थ प्रयत्न करतो.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.