शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
सुधारणे
शिक्षक विद्यार्थ्यांची निबंधांची सुधारणा करतो.

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
येताना पाहणे
त्यांनी आपत्ती येताना पाहिलेला नव्हता.

quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
