शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
सुधारणे
शिक्षक विद्यार्थ्यांची निबंधांची सुधारणा करतो.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
फेकणे
तो बॉल टोकयात फेकतो.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
आजारचा पत्र मिळवणे
त्याला डॉक्टरकडून आजारचा पत्र मिळवायचा आहे.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
मर्यादित करणे
तडाख्या आपल्या स्वातंत्र्याला मर्यादित करतात.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
येताना पाहणे
त्यांनी आपत्ती येताना पाहिलेला नव्हता.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
वापरणे
लहान मुले सुद्धा टॅबलेट वापरतात.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?