शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
समाप्त करणे
आमची मुलगी अभियांत्रिकी समाप्त केली आहे.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
धुवणे
मला बाटली धुवण्यात आवडत नाही.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
प्रतिनिधित्व करणे
वकील त्यांच्या ग्राहकांची न्यायालयात प्रतिनिधित्व करतात.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
ऐकणे
मुले तिच्या गोष्टी ऐकायला आवडतात.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
लिहिणे
तो पत्र लिहित आहे.