शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đặt
Ngày đã được đặt.
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!

rửa
Tôi không thích rửa chén.
धुवणे
मला बाटली धुवण्यात आवडत नाही.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
उत्तर देऊ
विद्यार्थी प्रश्नाची उत्तर देतो.

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.
