शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
शोधणे
चोर घर शोधतोय.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
पाठवणे
ती आता पत्र पाठवायची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
वाहून आणणे
तो घरांमध्ये पिझ्झा वाहून आणतो.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
विकणे
व्यापाऱ्यांनी अनेक माल विकत आहेत.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
एकमेकांना पाहणे
त्यांनी एकमेकांना लांब वेळ पाहिला.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
प्रस्थान करणे
जहाज बंदरातून प्रस्थान करतो.