शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.

tắt
Cô ấy tắt điện.
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
भाड्याने घेणे
त्याने कार भाड्याने घेतली.

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
करणे
त्यांना त्यांच्या आरोग्यासाठी काहीतरी करायचं आहे.

đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
काम करणे
त्याने त्याच्या चांगल्या गुणांसाठी खूप काम केला.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
काढणे
मी माझ्या पेटीतील बिले काढतो.

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
हरवून जाणे
माझ्या मार्गावर माझं हरवून जाऊन गेलं.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.
