शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
धुवणे
मला बाटली धुवण्यात आवडत नाही.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
उत्तर देऊ
विद्यार्थी प्रश्नाची उत्तर देतो.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
प्रकाशित करणे
जाहिराती वार्तापत्रांमध्ये अधिकवेळा प्रकाशित होते.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
एकत्र काम करणे
आम्ही टीम म्हणून एकत्र काम करतो.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.