शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
गमवणे
थांबा, तुम्ही तुमचा पेटी गमवलाय!
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
मागे पाहणे
ती माझ्याकडून मागे पाहून हसली.