शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
शोधणे
तुम्हाला ज्या गोष्टी माहीत नसतात, त्या तुम्हाला शोधाव्यात.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.

bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
शोधणे
मी पातळातील अलम शोधतो.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.

hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
तडफणे
त्याला त्याच्या प्रेयसीची खूप तडफ होते.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
साथी घेणे
आम्ही एक क्रिसमस झाड साथी घेतला.
