शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
असणे
मुलांना त्यांच्या हातात फक्त जेबधन असते.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
काम करणे
त्याने त्याच्या चांगल्या गुणांसाठी खूप काम केला.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
वर जाणे
प्रवासी गट डोंगरावर गेला.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
गुंतवणूक करणे
आम्हाला आमच्या पैसे कुठे गुंतवावे लागतील?
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
संवादाने विचारणे
यशासाठी, तुम्हाला कधीकधी संवादाने विचारायचं असतं.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
जाणे
त्या दोघांनी एकमेकांच्या कडून जाऊन टाकले.
cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
सहमत
त्यांनी व्यवसाय करण्याच्या गोष्टीत सहमती दिली.