शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.

đến
Hãy đến ngay!
साथ जाण
आता साथ जा!

tắt
Cô ấy tắt điện.
बंद करणे
तिने वीज बंद केली.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
गमवणे
थांबा, तुम्ही तुमचा पेटी गमवलाय!

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
खोटं बोलणे
त्याने सगळ्यांना खोटं बोललं.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
वाहणे
गाढव जाड भार वाहतो.

mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
