शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
खाणे
आज आपल्याला काय खायला आवडेल?

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
आठवण करवणे
संगणक माझ्या नियोजनांची मला आठवण करवतो.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.

loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.

vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
