शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
निर्मिती करणे
आम्ही एकत्र सुंदर संघ निर्मिती करतो.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
सोडणे
कृपया आता सोडू नका!