शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
अभ्यास करणे
मुली एकत्र अभ्यास करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
काळजी घेणे
आमचा मुल त्याच्या नवीन कारची खूप चांगली काळजी घेतो.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
करणे
हानीबाबत काहीही केलं जाऊ शकलेलं नाही.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
सोडणे
तेवढंच, आम्ही सोडतोय!
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
परत घेणे
उपकरण दोषी आहे; विक्रेता परत घेणे आवश्यक आहे.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
कापणे
आकार कापले जाऊन पाहिजेत.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
भाड्याने घेणे
त्याने कार भाड्याने घेतली.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
सांगणे
ती मला एक गुपित सांगितली.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
करणे
त्यांना त्यांच्या आरोग्यासाठी काहीतरी करायचं आहे.