शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
निर्मिती करणे
आम्ही एकत्र सुंदर संघ निर्मिती करतो.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
कमी करणे
मला निश्चितपणे माझ्या तापमानाच्या खर्चांला कमी करायची आहे.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
मारणे
पालकांनी त्यांच्या मुलांना मारू नका.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.
