शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
उभे राहणे
माझ्या मित्राने माझ्या साठी आज उभे ठेवले.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
ठरवणे
तिला कोणत्या बुटांना घालाव्यात हे तिने ठरवलेले नाही.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
सोडविणे
सुट्टी जीवनला सोपा करते.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
तपवून जाणे
तिने महत्त्वाच्या अभियोगाला तपवलेला आहे.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
खाणे
हा उपकरण आम्ही किती खातो हे मोजतो.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
सोडणे
मला आता धूम्रपान सोडायचं आहे!
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.