शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
खाणे
आज आपल्याला काय खायला आवडेल?
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
आठवण करवणे
संगणक माझ्या नियोजनांची मला आठवण करवतो.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!