शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
करार रद्द केला गेला आहे.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
फिरायला जाणे
कुटुंब रविवारी फिरायला जातो.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
कारण असणे
दारू मण्यासाठी डोकेदुखी कारण होऊ शकते.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
उचलणे
टॅक्सी थांबावर उचलल्या आहेत.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
वाटल्याप्रमाणे होणे
मुलांना दात कुठून धुवायला वाटल्याप्रमाणे होऊन गेले पाहिजे.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
पाळी मिळवणे
कृपया वाट पहा, तुमच्याकडे लवकरच पाळी येईल!