शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
वगळणे
गटाने त्याला वगळलं आहे.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
कॉल करणे
शिक्षक मुलाला कॉल करतो.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
समर्थन करणे
आम्ही आमच्या मुलाच्या सर्जनशीलतेचं समर्थन करतो.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
राजी करणे
तिने आपल्या मुलीला खाण्यासाठी अनेकवेळा राजी केले.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
टाळणे
ती तिच्या सहकार्यांचा टाळते.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
ऐकणे
मुले तिच्या गोष्टी ऐकायला आवडतात.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
पाहणे
तुम्ही चष्मा घालून चांगल्या प्रकारे पाहू शकता.