शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
पैसे खर्च करणे
आम्हाला दुरुस्तीसाठी खूप पैसे खर्च करावे लागतील.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
सोडवणे
तो समस्या सोडवयला वैयर्थ प्रयत्न करतो.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
बदलणे
कार मेकॅनिक टायर बदलत आहे.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
प्राप्त करणे
मला खूप जलद इंटरनेट प्राप्त होतंय.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
फेरी मारणे
गाड्या फेरी मारतात.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
संयम करणे
माझ्याकडून खूप पैसे खर्चू नये; मला संयम करावा लागेल.