शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
प्रस्थान करणे
जहाज बंदरातून प्रस्थान करतो.

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
काम करणे
तुमची गोळ्या आतापर्यंत काम करत आहेत का?

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
