शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
प्रवास करणे
माझ्याकडून जगाभर पुरेसा प्रवास केला आहे.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
कल्पना करणे
ती प्रतिदिन काही नवीन कल्पना करते.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
प्रस्थान करणे
जहाज बंदरातून प्रस्थान करतो.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
काम करणे
तुमची गोळ्या आतापर्यंत काम करत आहेत का?
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.