शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
सक्रिय करणे
धुवा अलार्म सक्रिय केला.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.