शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
विभाग करणे
ते घराच्या कामांचा विभाग केला आहे.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
राहणे
ते सांझ्या फ्लॅटमध्ये राहतात.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
घडणे
स्वप्नात अजिबात गोष्टी घडतात.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
प्रस्थान करणे
आमचे सुट्टीचे अतिथी काल प्रस्थान केले.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
वेगळे करणे
आमचा मुल सगळं वेगळे करतो!
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
परवानगी दे
एकाला उदासीनता परवानगी देऊ नये.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.