शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.

trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
मिश्रित करणे
तुम्ही भाज्यांसह स्वस्त आहाराची सलाद मिश्रित करू शकता.

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.

mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
