शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
मिश्रित करणे
तुम्ही भाज्यांसह स्वस्त आहाराची सलाद मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
द्वेषणे
दोन मुले एकमेकांना द्वेषतात.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
आवाज करणे
तिच्या आवाजाची आवडत आहे.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
योग्य असणे
मार्ग सायकलींसाठी योग्य नाही.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
आभार म्हणणे
त्याबद्दल माझं तुमच्याला खूप आभार!