शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
इच्छा असणे
त्याला खूप काहीची इच्छा आहे!
say rượu
Anh ấy đã say.
मद्यपान करणे
तो मद्यपान केला.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
सांगणे
तिने त्याला सांगितलं कसं उपकरण काम करतो.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
पसंद करणे
अनेक मुले स्वस्थ पदार्थांपेक्षा केलयाची पसंद करतात.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
सक्रिय करणे
धुवा अलार्म सक्रिय केला.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
मदत करणे
प्रत्येकजण तंबू लावण्यात मदत करतो.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.