शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
परत देणे
शिक्षकाने विद्यार्थ्यांना निबंध परत दिले.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
जाळू
ग्रिलवर मांस जाळता येऊ नये.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
सोडणे
अनेक इंग्रज लोक EU सोडण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
उडी मारून जाणे
गाय दुसर्या गायवर उडी मारली.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
उठवणे
त्याने त्याला उठवला.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
सहमत
पडोसी रंगावर सहमत होऊ शकले नाहीत.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
बसणे
सूर्यास्ताच्या वेळी ती समुद्राच्या किनारावर बसते.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
तुलना करण
ते त्यांच्या आकडांची तुलना करतात.