शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.

làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
करणे
तुम्हाला ते एक तासापूर्वी केलं पाहिजे होतं!

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
चर्चा करणे
सहकारी समस्येवर चर्चा करतात.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
प्रवास करणे
आम्हाला युरोपातून प्रवास करण्याची आवड आहे.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
एकत्र राहण्याची योजना करणे
त्या दोघांनी लवकरच एकत्र राहण्याची योजना आहे.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
जोडणे
हा पूल दोन अडधळे जोडतो.

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
तोडणे
तिने सफरचंद तोडलं.
