शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक जगव्यापार
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
कडक
कडक चॉकलेट
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षी
प्रतिवर्षी कार्निवाल