शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đầy
giỏ hàng đầy
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज

độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
विशिष्ट
विशिष्ट रूची

hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
आधुनिक माध्यम

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
