शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
विशिष्ट
विशिष्ट रूची
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल