शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
प्रत्यक्ष
प्रत्यक्ष हिट

đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे

không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ठंडी
ठंडी पेय

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
भयानक
भयानक धमकी

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक
