शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
प्रत्यक्ष
प्रत्यक्ष हिट
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ठंडी
ठंडी पेय
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
भयानक
भयानक धमकी
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन