शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक जगव्यापार

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री

nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय

đắng
sô cô la đắng
कडक
कडक चॉकलेट

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
