शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उधळता
उधळता प्रतिसाद
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
विदेशी
विदेशी नातं
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
रौप्या
रौप्या गाडी
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
वाकळी
वाकळी रस्ता
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद