शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
भौतिकशास्त्रीय
भौतिकशास्त्रीय प्रयोग
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फीचा
बर्फीच्या झाडांचा
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागळ
पागळ स्त्री
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी