शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फीचा
बर्फीच्या झाडांचा
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
अधिक
अधिक ढिगार
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
आवश्यक
आवश्यक प्रवासाचा पासपोर्ट
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता