शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फीचा
बर्फीच्या झाडांचा

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

nhiều hơn
nhiều chồng sách
अधिक
अधिक ढिगार

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
आवश्यक
आवश्यक प्रवासाचा पासपोर्ट

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र

trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य
