शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस

đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर

ngọt
kẹo ngọt
गोड
गोड गोडस

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक जगव्यापार

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड

tối
đêm tối
गडद
गडद रात्र

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
