शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

xấu xa
cô gái xấu xa
निर्दयी
निर्दयी मुलगी

bản địa
rau bản địa
स्थानिक
स्थानिक भाजी

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
वापरण्यायोग्य
वापरण्यायोग्य अंडी

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्णपणे
पूर्णपणे तकळा

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन

phá sản
người phá sản
दिवाळी
दिवाळी व्यक्ती
