शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
सामान्य
दोन सामान्य महिला

không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत

bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे

xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा

không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान

mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा
