शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन
gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध
mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला