शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
कडू
कडू पॅम्पलमुस
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
रौप्या
रौप्या गाडी