शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष

chảy máu
môi chảy máu
रक्ताचा
रक्ताचे ओठ

ít nói
những cô gái ít nói
मौन
मौन मुली

xanh
trái cây cây thông màu xanh
निळा
निळ्या क्रिसमस वृक्षाची गोळी

rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी

thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत
