शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ठंडी
ठंडी पेय

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल

ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र

sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती

không thông thường
thời tiết không thông thường
असामान्य
असामान्य हवामान

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक

rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

có sẵn
thuốc có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध औषध

mùa đông
phong cảnh mùa đông
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य
