शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा
nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर
còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला
phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तांत्रिक
तांत्रिक अद्भुत