शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांगाची पेरणी
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
चांगला
चांगला प्रशंसक