शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तांत्रिक
तांत्रिक अद्भुत
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता