शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय

tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी

đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे

gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस

ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा

không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांगाची पेरणी
