शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर

thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी

công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी

Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियन
स्लोवेनियन राजधानी

lịch sử
cây cầu lịch sử
ऐतिहासिक
ऐतिहासिक पूल

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्रिय
प्रिय प्राणी

thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
