शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियन
स्लोवेनियन राजधानी
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ऐतिहासिक
ऐतिहासिक पूल
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
प्रिय
प्रिय प्राणी
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी