शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र

tin lành
linh mục tin lành
प्रोतेस्टंट
प्रोतेस्टंट पुजारी

ngang
tủ quần áo ngang
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा

hiện có
sân chơi hiện có
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा

độc đáo
cống nước độc đáo
एकवेळी
एकवेळी अक्वाडक्ट

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

Slovenia
thủ đô Slovenia
स्लोवेनियन
स्लोवेनियन राजधानी

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
