शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर

phong phú
một bữa ăn phong phú
अधिक
अधिक जेवण

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध

nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मुद्दे

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना
