शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत ठेवणी

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गंभीर
गंभीर चर्चा

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न

nam tính
cơ thể nam giới
पुरुष
पुरुष शरीर
