शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
खडक
खडक मार्ग

nhỏ bé
em bé nhỏ
लहान
लहान बाळक

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री

đơn lẻ
cây cô đơn
व्यक्तिगत
व्यक्तिगत झाड

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा
