शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर