शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी

độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा
