शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
थंड
थंड हवा
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
सायंकाळी
सायंकाळी सूर्यास्त