शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री

lạnh
thời tiết lạnh
थंड
थंड हवा

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष

tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई

ngang
tủ quần áo ngang
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय

lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
