शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
प्रतिसप्ताहिक
प्रतिसप्ताहिक कचरा संकलन
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर