शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी

phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण

lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
प्रतिसप्ताहिक
प्रतिसप्ताहिक कचरा संकलन

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक

thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे

trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार

khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल

sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा
