शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्तम
उत्तम विचार

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप

đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
वापरण्यायोग्य
वापरण्यायोग्य अंडी

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

muộn
công việc muộn
उशीर
उशीर काम

mùa đông
phong cảnh mùa đông
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य
