शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धूमकेतू

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
उत्तम
उत्तम जेवण

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

không màu
phòng tắm không màu
रंगहीन
रंगहीन स्नानाघर

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा
