शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असावधान
असावधान मुलगा

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
वैश्विक
वैश्विक जगव्यापार

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकता
चमकता फर्श

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थकलेली
थकलेली महिला

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
सायंकाळी
सायंकाळी सूर्यास्त

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
कठोर
एक कठोर क्रम

ấm áp
đôi tất ấm áp
उष्ण
उष्ण मोजे

sương mù
bình minh sương mù
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ

ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र
