शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना
ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
hỏng
kính ô tô bị hỏng
खराब
खराब कारची खिडकी
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण चूक
nhỏ bé
em bé nhỏ
लहान
लहान बाळक
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य