शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
अग्राह्य
एक अग्राह्य दुर्घटना
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
खराब
खराब कारची खिडकी
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण चूक
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
लहान
लहान बाळक
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
सुक्ष्म
सुक्ष्म अंकुर