शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

mùa đông
phong cảnh mùa đông
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य

dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
खडक
खडक मार्ग

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह

bản địa
rau bản địa
स्थानिक
स्थानिक भाजी

thứ ba
đôi mắt thứ ba
तिसरा
तिसरी डोळा

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख

hình oval
bàn hình oval
अंडाकार
अंडाकार मेज
