शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
चांगला
चांगला प्रशंसक

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी

hài hước
trang phục hài hước
विनोदी
विनोदी वेशभूषा

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष

ngọt
kẹo ngọt
गोड
गोड गोडस

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागळ
पागळ स्त्री

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी

nghèo
một người đàn ông nghèo
गरीब
गरीब मनुष्य

có thể
trái ngược có thể
संभाव्य
संभाव्य विरुद्ध
