शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

có lẽ
khu vực có lẽ
संभाव्य
संभाव्य प्रदेश

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी

thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन

độc thân
một người mẹ độc thân
एकटी
एकटी आई

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
