शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
समान
दोन समान नमुने
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
संपूर्ण
संपूर्ण इंद्रधनुष
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
प्रौढ़
प्रौढ़ मुलगी
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान