शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

giống nhau
hai mẫu giống nhau
समान
दोन समान नमुने

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल

nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी

đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री

sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
संपूर्ण
संपूर्ण इंद्रधनुष

trưởng thành
cô gái trưởng thành
प्रौढ़
प्रौढ़ मुलगी
