शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
संपूर्ण
संपूर्ण इंद्रधनुष

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी

Anh
tiết học tiếng Anh
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण

thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
फिनिश
फिनिश राजधानी

không thể
một lối vào không thể
असंभव
असंभव प्रवेश

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे
