शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tình dục
lòng tham dục tình
लैंगिक
लैंगिक इच्छा

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षी
प्रतिवर्षी कार्निवाल

thân thiện
đề nghị thân thiện
मित्रापुर्वक
मित्रापुर्वक प्रस्ताव

quốc gia
các lá cờ quốc gia
राष्ट्रीय
राष्ट्रीय ध्वज

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
कठोर
एक कठोर क्रम

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था

không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा

nhất định
niềm vui nhất định
निश्चित
निश्चित आनंद

ít nói
những cô gái ít nói
मौन
मौन मुली
