शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र

bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे

dài
tóc dài
लांब
लांब केस

vô tận
con đường vô tận
असीम
असीम रस्ता

trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
उपयुक्त
उपयुक्त सल्ला

nhất định
niềm vui nhất định
निश्चित
निश्चित आनंद

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
क्रूर
क्रूर मुलगा

vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा.

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश

thân thiện
đề nghị thân thiện
मित्रापुर्वक
मित्रापुर्वक प्रस्ताव
