शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा

hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार

trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल

đen
chiếc váy đen
काळा
काळी पोशाख

trễ
sự khởi hành trễ
उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत ठेवणी
